Có 2 kết quả:
罪状 zuì zhuàng ㄗㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ • 罪狀 zuì zhuàng ㄗㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charges or facts about a crime
(2) the nature of the offense
(2) the nature of the offense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charges or facts about a crime
(2) the nature of the offense
(2) the nature of the offense
Bình luận 0